Việt
nghiêng người chồm lên
chồm qua
Đức
überlebenstraining
er legte sich so weit über, dass er beinahe übers Geländer gestürzt wäre
ông ấy chồm ra ngoài đến nỗi suýt rơi khỏi lan can. 2
überlebenstraining /das/
nghiêng người chồm lên; chồm qua;
ông ấy chồm ra ngoài đến nỗi suýt rơi khỏi lan can. 2 : er legte sich so weit über, dass er beinahe übers Geländer gestürzt wäre