umhangen /(sw. V.; hat)/
khoác lên;
choàng lên;
quàng lên;
khoác lên mình ai chiếc áo măng-tô. : jmdm. einen Mantel Umhängen
überlebenstraining /das/
trùm lên;
khoác lên;
phủ lên;
đắp lên;
tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé. : ich habe ihr noch eine Decke übergelegt
umnehmen /(st. V.; hat) (ugs.)/
choàng lên;
- khoác lên;
quấn quanh;