Việt
dùng làm vật ném
ném ra
đưa ra
quăng ra
Đức
werfen
mit etw. nach jmdm. werfen
ném vật gì vào ai
die Demonstranten warfen mit Tomaten
những người biểu tình đã dùng cà chua để ném.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
dùng làm vật ném; ném ra; đưa ra; quăng ra;
ném vật gì vào ai : mit etw. nach jmdm. werfen những người biểu tình đã dùng cà chua để ném. : die Demonstranten warfen mit Tomaten