überjstülpen /(sw. V.; hat)/
choàng lên;
quàng lên;
trùm lên;
anziehen /(unr. V.)/
(hat) (y phục) trùm lên;
mặc;
đội;
mang;
đeo;
đội mũ : den Hut anziehen không có gì để mặc cả. : nichts anzuziehen haben
überlebenstraining /das/
trùm lên;
khoác lên;
phủ lên;
đắp lên;
tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé. : ich habe ihr noch eine Decke übergelegt
decken /(sw. V.; hat)/
phủ lên;
đậy lên;
trùm lên;
trải lên;
căng lên (breiten, legen);
nó lẩy tay che mắt lại. : er deckte die Hand über die Augen
bespannen /(sw. V.; hat)/
bọc quanh;
bọc vải;
che phủ;
trải lên;
trùm lên;
phủ bức tường bằng vải : eine Wand mit Stoff bespannen trùm chiếc xe bằng vải bạt : einen Wagen mit einer Plane bespannen cho bọc lại các ghế dài. : Liegestühle neu bespannen lassen