TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bespannen

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

l.bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo thẳng...ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng ngựa vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bespannen

cover

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

thrumming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bespannen

bespannen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bespannen

lardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wand mit Stoff bespannen

phủ bức tường bằng vải

einen Wagen mit einer Plane bespannen

trùm chiếc xe bằng vải bạt

Liegestühle neu bespannen lassen

cho bọc lại các ghế dài.

die Kutsche ist mit zwei Schimmeln bespannt

cỗ xe được thắng hai con ngựa bạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít Sái ten bespannen

lên dây đàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespannen /(sw. V.; hat)/

bọc quanh; bọc vải; che phủ; trải lên; trùm lên;

eine Wand mit Stoff bespannen : phủ bức tường bằng vải einen Wagen mit einer Plane bespannen : trùm chiếc xe bằng vải bạt Liegestühle neu bespannen lassen : cho bọc lại các ghế dài.

bespannen /(sw. V.; hat)/

thắng xe; thắng ngựa (hay con vật kéo) vào xe;

die Kutsche ist mit zwei Schimmeln bespannt : cỗ xe được thắng hai con ngựa bạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespannen /vt/

l.bọc, bọc quanh, bọc vải (đồ gỗ...); 2. thắng, đóng (ngựa, xe...); 3. dăng, chăng, căng, kéo thẳng...ra; mít Sái ten bespannen lên dây đàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bespannen /TECH/

[DE] Bespannen

[EN] thrumming

[FR] lardage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bespannen

cover