TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng xe

thắng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng ngựa vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thắng xe

 brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thắng xe

bespannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Phenolharz wird auch als Bindemittel (z. B. bei Brems- u. Schleifscheiben) und Lackharz eingesetzt.

Nhựa keo phenol cũng được sử dụng như chất kết dính (thí dụ trong đĩa thắng xe và các đĩa mài) và nhựa sơn.

Der überwiegende Teil (>50%) findet als wesentliche Stoffkomponente bei Holzwerkstoffen, Lacken, Klebstoffen und als Bindemittel für Schleifscheiben, in der Gießereitechnik oder bei Brems- und Kupplungsbelägen Verwendung.

Phần lớn (>50%) chúng là các thành phần vật liệu chủ yếu trong vật liệu gỗ, sơn, keo dán và đóng vai trò chất kết dính cho đĩa mài, trong kỹ thuật đúc hoặc được sử dụnglớp bố thắng xe và lớp đệm khớp ly hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kutsche ist mit zwei Schimmeln bespannt

cỗ xe được thắng hai con ngựa bạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespannen /(sw. V.; hat)/

thắng xe; thắng ngựa (hay con vật kéo) vào xe;

cỗ xe được thắng hai con ngựa bạch. : die Kutsche ist mit zwei Schimmeln bespannt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake /cơ khí & công trình/

thắng xe