Việt
đậy lên
chụp lên
đặt lên
phủ lên
trùm lên
trải lên
căng lên
Anh
cover over
Đức
Stülpen
decken
etw. auf od. über etw. (Akk.)
er deckte die Hand über die Augen
nó lẩy tay che mắt lại.
Stülpen /[’JtYlpan] (sw. V.; hat)/
đậy lên; chụp lên; đặt lên;
: etw. auf od. über etw. (Akk.)
decken /(sw. V.; hat)/
phủ lên; đậy lên; trùm lên; trải lên; căng lên (breiten, legen);
nó lẩy tay che mắt lại. : er deckte die Hand über die Augen
cover over /hóa học & vật liệu/