TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đậy lên

đậy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đậy lên

cover over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đậy lên

Stülpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

decken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf od. über etw. (Akk.)

er deckte die Hand über die Augen

nó lẩy tay che mắt lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stülpen /[’JtYlpan] (sw. V.; hat)/

đậy lên; chụp lên; đặt lên;

: etw. auf od. über etw. (Akk.)

decken /(sw. V.; hat)/

phủ lên; đậy lên; trùm lên; trải lên; căng lên (breiten, legen);

nó lẩy tay che mắt lại. : er deckte die Hand über die Augen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover over

đậy lên

 cover over /hóa học & vật liệu/

đậy lên