TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lao

lao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qtfltng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ho lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao phổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lão

lão

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Già

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
láo

láo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cái lao

cái lao

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lào

lào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngọn lao

ngọn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lảo

Lảo

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
bệnh lao

bệnh lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hỗn láo

hỗn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo xược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng trỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trâng tráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắc XƯỢC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lao

Tuberculation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lão

old age

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

old

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái lao

javelin

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

lao

sich werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stürzen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorwärtsstürmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tuberkulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Lanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hektiker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hektisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
láo

keck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frech

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unhöflich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverschämt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anmaßend a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lügerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lào

laotisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lão

alt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Altern

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
cái lao

Speer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bolzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngọn lao

Ger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bệnh lao

Tbc -krank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hỗn láo

frech I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

koddrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Arbeitsschutz.

Bảo vệ lao động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Personalaufwändig

Tốn nhiều lao động

Schutzkleidung benutzen

Mặc quần áo bảo hộ lao động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitsschutz

Bảo hộ lao động

Dabei sind die Vorschriften der Berufsgenossenschaft zu beachten.

Cụ thể là phải tuân thủ quy định về bảo hộ lao động của nghiệp đoàn lao động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein frech I er Kerl

kẻ láo XƯỢC (trắng trỢn, càn rô); II adv [một cách] hỗn láo, hỗn hào, trắng trợn, trâng tráo.

ihm ist koddrig

tội nghiệp nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.

wütend schmiss er ein Glas an die Wand

hắn tức giận ném cái ly váo tường

die Tür ins Schloss schmeißen

sập mạnh cánh cửa vào ổ khóa

jmdn. aus dem Zimmer schmeißen

tống cổ ai ra khỏi phòng.

den Ball werfen

ném quả bóng

einen Stein werfen

ném một hòn đá

(Sport) er wirft den Speer fast 90 m weit

anh ta ném lao xa gần 90 mét

er hat Weltrekord geworfen

anh ta đã lập kỷ lục thế giới trong môn ném lao (hay ném đĩa).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

old

Già, lão, cũ, cựu, cổ, xưa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hektiker /m -s, =/

người] lao, ho lao, lao phổi.

hektisch /a/

bị] lao, ho lao, lao phổi; hektisch er Fieber cơn sót nóng làm kiệt súc (khi ho lao); - e Röte sự đỏ mặt do sốt.

Tbc -krank /a/

bị] bệnh lao, lao.

frech I /a/

hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, hỗn, láo, trắng trỢn, trâng tráo, vô sỉ, đểu cáng; ein frech I er Kerl kẻ láo XƯỢC (trắng trỢn, càn rô); II adv [một cách] hỗn láo, hỗn hào, trắng trợn, trâng tráo.

koddrig /I a/

1. hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xắc XƯỢC, hỗn, láo; 2. đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp; II adv: ihm ist koddrig tội nghiệp nó.

keß /a/

1. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã; 2. hỗn láo, xấc xược, hồn hào, láo xược, hỗn, láo.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lão

old age

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lão

già, lão ấu, lão bá, lão bộc, lão gia, lão già, lão khẩu, lão luyện, lão phu, lão thânh, lão trượng, cây dã lão, dưỡng lão, nguyệt lão, ra lão, truởng lão; Lão Tử, Lão giáo.

Lảo

lảo đảo.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Lão

[VI] Lão

[DE] das Altern

[EN] old age

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanze /[’lantso], die; -, -n/

giáo; thương; mâu; lao; mác;

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai. : für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/

ném; vứt; quẳng; qtfltng; lia; liệng; lao (schleudern);

hắn tức giận ném cái ly váo tường : wütend schmiss er ein Glas an die Wand sập mạnh cánh cửa vào ổ khóa : die Tür ins Schloss schmeißen tống cổ ai ra khỏi phòng. : jmdn. aus dem Zimmer schmeißen

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

ném; vứt; liệng; quăng; quẳng; tung; phóng; lao;

ném quả bóng : den Ball werfen ném một hòn đá : einen Stein werfen anh ta ném lao xa gần 90 mét : (Sport) er wirft den Speer fast 90 m weit anh ta đã lập kỷ lục thế giới trong môn ném lao (hay ném đĩa). : er hat Weltrekord geworfen

Speer /Lfpe:r], der; -[e]s, -e/

(Leichtathletik) cái lao (trong môn ném lao);

Speer /Lfpe:r], der; -[e]s, -e/

ngọn giáo; cái lao;

Bolzen /der; -s, -/

phi tiêu; cái lao;

Ger /[ge:r], der; -[e]s, -e/

ngọn lao; cái lao (Wurfspieß);

Từ điển môi trường Anh-Việt

Tuberculation

Lao

Development or formation of small mounds of corrosion products on the inside of iron pipe. These tubercules roughen the inside of the pipe, increasing its resistance to water flow.

Sự phát triển hoặc hình thành các mô nhỏ ở những chỗ bị ăn mòn bên trong ống sắt. Những mô này làm cho bề mặt trong ống trở nên gồ ghề, tăng sự cản trở dòng nước chảy.

Từ điển tiếng việt

lao

- 1 d. Bệnh lây do trực khuẩn Koch gây ra, thường phá hoại phổi hoặc các bộ phận khác như hạch, xương, v.v. Lao phổi. Lao hạch. Phòng chống lao.< br> - 2 d. Nhà lao (nói tắt). Bị nhốt trong lao.< br> - 3 I d. 1 Binh khí thời xưa hình cái gậy dài, có đầu sắt nhọn. Đâm lao. 2 Dụng cụ thể thao, hình cái lao, dùng để tập phóng đi xa. Kỉ lục phóng lao.< br> - II đg. 1 Phóng mạnh một vật dài. sào. Mũi tên lao đi vun vút. 2 Di chuyển rất nhanh, rất mạnh thẳng về phía trước. Chiếc xe lao xuống dốc. Chạy lao theo. 3 Dốc toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì. Lao vào công tác. 4 (chm.). Đưa rầm cầu ra đặt lên mố và trụ. Lao cầu.

lão

- I. d. 1. Già : Ông lão, bà lão. 2. Người đàn ông có tuổi (nói có ý khinh) : Lão huyện ấy ác lắm. II. đ. Từ người già dùng để tự xưng : Lão tuy già yếu nhưng vẫn sản xuất được.

láo

- t. ph. 1. Vô phép, thiếu lễ độ với người trên, không biết kính nể người trên. 2. Sai, hỏng, bậy bạ : Nói láo ; Làm láo .

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

javelin

cái lao

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tuberculation

[DE] Tuberkulation

[VI] Lao

[EN] Development or formation of small mounds of corrosion products on the inside of iron pipe. These tubercules roughen the inside of the pipe, increasing its resistance to water flow.

[VI] Sự phát triển hoặc hình thành các mô nhỏ ở những chỗ bị ăn mòn bên trong ống sắt. Những mô này làm cho bề mặt trong ống trở nên gồ ghề, tăng sự cản trở dòng nước chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch /xây dựng/

lao (cầu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lao

1) (y) an Tuberkulose erkranken; tuberkulös a); bệnh lao Tuberkulose f; người bi lao Tuberkulöse m, f;

2) cái lao Speer m;

3) sich werfen, sich stürzen auf, Vorwärtsstürmen vi;

4) (nhà lao) Gefängnis n, Zuchthaus n

láo

keck (a), frech (a), unhöflich (a), unverschämt (a), anmaßend a); verlogen (a), lügerisch (a); nói láo lügen vi

lào

laotisch (a); Lao m; người lào Lao m, Laote m; nước lào Laos n

lão

1) alt (a); ông lão Alter m;

2) (người già tự xưng) ich (pron.)