Hektiker /m -s, =/
người] lao, ho lao, lao phổi.
hektisch /a/
bị] lao, ho lao, lao phổi; hektisch er Fieber cơn sót nóng làm kiệt súc (khi ho lao); - e Röte sự đỏ mặt do sốt.
Tbc -krank /a/
bị] bệnh lao, lao.
frech I /a/
hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, hỗn, láo, trắng trỢn, trâng tráo, vô sỉ, đểu cáng; ein frech I er Kerl kẻ láo XƯỢC (trắng trỢn, càn rô); II adv [một cách] hỗn láo, hỗn hào, trắng trợn, trâng tráo.
koddrig /I a/
1. hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xắc XƯỢC, hỗn, láo; 2. đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp; II adv: ihm ist koddrig tội nghiệp nó.
keß /a/
1. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã; 2. hỗn láo, xấc xược, hồn hào, láo xược, hỗn, láo.