Việt
lao phổi
lao
ho lao
kiệt quệ
kiệt súc
hao mòn
ho lao.
Anh
pulmonarytuberculosis
Pulmonary tuberculosis
Đức
schwindsüchtig
hektisch
Auszehrung
hektisch /a/
bị] lao, ho lao, lao phổi; hektisch er Fieber cơn sót nóng làm kiệt súc (khi ho lao); - e Röte sự đỏ mặt do sốt.
Auszehrung /f =, -en/
1. [sự] kiệt quệ, kiệt súc, hao mòn; 2. [bệnh] lao phổi, ho lao.
Lao phổi
pulmonarytuberculosis /y học/
schwindsüchtig (a); bệnh lao phổi