TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hektisch

lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ho lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xôn xao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ho lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lao phổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hektisch

hektisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während die Dunkelheit hereinbricht, sitzen manche an ihrem Tisch und lesen in ihrem Buch des Lebens, andere tragen auf seinen leeren Seiten hektisch die Ereignisse des Tages ein.

Khi màn đêm đổ xuống, có người ngồi ở bàn đọc quyển sách đời mình, còn người khác vội vã ghi lại những việc trong ngày trên trên những trang giấy trắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hektisch /(Adj.)/

sôi nểi; xôn xao; náo động; vội vã;

hektisch /(Adj.)/

(Med veraltend) bị ho lao; bị lao phổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hektisch /a/

bị] lao, ho lao, lao phổi; hektisch er Fieber cơn sót nóng làm kiệt súc (khi ho lao); - e Röte sự đỏ mặt do sốt.