Việt
lao
ho lao
lao phổi
sôi nểi
xôn xao
náo động
vội vã
bị ho lao
bị lao phổi
Đức
hektisch
Während die Dunkelheit hereinbricht, sitzen manche an ihrem Tisch und lesen in ihrem Buch des Lebens, andere tragen auf seinen leeren Seiten hektisch die Ereignisse des Tages ein.
Khi màn đêm đổ xuống, có người ngồi ở bàn đọc quyển sách đời mình, còn người khác vội vã ghi lại những việc trong ngày trên trên những trang giấy trắng.
hektisch /(Adj.)/
sôi nểi; xôn xao; náo động; vội vã;
(Med veraltend) bị ho lao; bị lao phổi;
hektisch /a/
bị] lao, ho lao, lao phổi; hektisch er Fieber cơn sót nóng làm kiệt súc (khi ho lao); - e Röte sự đỏ mặt do sốt.