Việt
bị lao phổi
bị ho lao
Đức
tuberkulös
hektisch
schwindsüchtig
tuberkulös /(Adj.) (Med.)/
bị lao phổi (schwindsüchtig);
hektisch /(Adj.)/
(Med veraltend) bị ho lao; bị lao phổi;
schwindsüchtig /(Adj.) (veraltend)/
bị ho lao; bị lao phổi;