TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuberkulös

nốt rễ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có nốt rễ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có nốt củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lao phổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tuberkulös

tubercular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tuberculate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tuberkulös

tuberkulös

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuberkulös /(Adj.) (Med.)/

có nốt củ;

tuberkulös /(Adj.) (Med.)/

bị lao phổi (schwindsüchtig);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tuberkulös

[DE] tuberkulös

[EN] tubercular

[VI] (thuộc) nốt rễ

tuberkulös

[DE] tuberkulös

[EN] tuberculate

[VI] có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ

tuberkulös

[DE] tuberkulös

[EN] tubercular

[VI] nốt rễ

tuberkulös

[DE] tuberkulös

[EN] tuberculate

[VI] có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ