Việt
nốt rễ
mấu
Anh
tubercular
Đức
tuberkulös
He has a wife, two children grown and gone, a tubercular brother who lives in Berlin.
Ông có vợ, hai con đã lớn và ở riêng, một người anh mức chứng lao sống ở Berlin.
(thuộc) mấu
[DE] tuberkulös
[EN] tubercular
[VI] (thuộc) nốt rễ
[VI] nốt rễ