Việt
kiệt quệ
kiệt súc
hao mòn
lao phổi
ho lao.
Đức
Auszehrung
Auszehrung /f =, -en/
1. [sự] kiệt quệ, kiệt súc, hao mòn; 2. [bệnh] lao phổi, ho lao.