schick /a/
thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng, nền nã;
keß /a/
1. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã; 2. hỗn láo, xấc xược, hồn hào, láo xược, hỗn, láo.
smart /a/
1. thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền nã; 2. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, nhanh nhẹn, khéo léo, tháo vát; 3. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, tháu cáy, láu tôm láu cá.