Việt
thanh lịch
trang nhã
lịch sự
khéo léo
tháo vát
ranh mãnh
nền nã
hiên ngang
oai hùng
dũng mãnh
nhanh nhẹn
láu cá
láu lĩnh
tháu cáy
láu tôm láu cá.
khôn khéo
Đức
smart
Sie werden u.a. unter Bezeichnungen wie keyless go, keyless entry, Komfortschlüssel, KESSY, Comfort Access, Smart key geführt.
Chúng được gọi bằng những từ khác nhau như “khởi động không cần chìa khóa” (Keyless go), “truy cập không cần chìa khóa” (Keyless entry), “chìa khóa tiện nghi”, KESSY, “truy cập tiện nghi” (Comfort Access), “chìa khóa thông minh” (Smart key).
smart /[auch: smart; engl: sma:t] (Adj.; -er, - este)/
khôn khéo; khéo léo; tháo vát; ranh mãnh (geschäftstüchtig, clever, gewitzt);
thanh lịch; trang nhã; lịch sự (fein);
smart /a/
1. thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền nã; 2. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, nhanh nhẹn, khéo léo, tháo vát; 3. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, tháu cáy, láu tôm láu cá.