Việt
thanh lịch
lịch sự
chải chuốt
trang nhã
nền
bảnh bao
đỏm dáng
nền nã
mã ngoài
mẽ ngoài
mã
mẽ
đẹp
dỏm dáng
hợp thời trang
xinh đẹp
xinh xắn
dễ thương
tuyệt
tuyệt vời
hết ý
sự sang trọng
sự lịch sự
sự thanh lịch
sự bảnh bao
Đức
schick
was bist du heute schick!
hôm nay trông anh bảnh bao quá!
außer Schick kommen
khác kiểu may.
schick /(Adj.)/
(quần áo) lịch sự; thanh lịch; đẹp; chải chuốt; dỏm dáng; hợp thời trang;
was bist du heute schick! : hôm nay trông anh bảnh bao quá!
(người) xinh đẹp; xinh xắn; dễ thương (hübsch);
(ugs emotional) tuyệt; tuyệt vời; hết ý;
Schick /[Jik], der; -[e]s/
sự sang trọng; sự lịch sự; sự thanh lịch; sự bảnh bao;
schick /a/
thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng, nền nã;
Schick /m -(e)s/
mã ngoài, mẽ ngoài, mã, mẽ; [sự, vẻ] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻng, sộp; Schick háben biết ăn mặc; außer Schick kommen khác kiểu may.