TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẽ

Mẽ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
mẽ ngoài

mã ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẽ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mẽ ngoài

Avec

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmiß II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Glukosegewinnung aus Holz mithilfe solcher Enzyme wird intensiv erforscht (Seite 212).

Hiện nay người ta đang nghiên cứu mạnh mẽ về việc sử dụng enzyme loại này để sản xuất glucose từ gỗ. (trang 212).

Diese ökonomischen und ökologischen Vorteile bilden einen großen Anreiz für einen Wechsel zu biotechnischen Produktionsverfahren (Seite 203).

Các ưu điểm kinh tế và môi trường này thúc đẩy mạnh mẽ việc chuyển sang phương pháp sản xuất sinh học (trang 203).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P223 Kontakt mit Wasser wegen heftiger Reaktion und möglichem Aufflammen unbedingt verhindern.

P223 Tuyệt đối tránh tiếp xúc với nước do có phản ứng mạnh mẽ và khả năng bùng cháy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen schauen einem direkt in die Augen und haben einen festen Händedruck.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people look you directly in the eye and grip your hand firmly.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außer Schick kommen

khác kiểu may.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Avec /m -s/

mã ngoài, mẽ ngoài, mã, mẽ; (sự, vẻ] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, sộp, điển, bảnh.

Schick /m -(e)s/

mã ngoài, mẽ ngoài, mã, mẽ; [sự, vẻ] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻng, sộp; Schick háben biết ăn mặc; außer Schick kommen khác kiểu may.

Schmiß II /m -sses, -sse/

mã ngoài, vẻ ngoài, mẽ ngoài, mẽ, qui mô, đà, khí thế, ngón, kiếu, mánh lỏi, mánh khóe.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mẽ

mạnh mẽ.