Việt
mã ngoài
mẽ ngoài
mã
mẽ
Đức
Avec
Avec /m -s/
mã ngoài, mẽ ngoài, mã, mẽ; (sự, vẻ] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, sộp, điển, bảnh.