modern /[mo'dern] (Adj.)/
hợp thời trang;
đúng mốt;
thịnh hành;
modisch /[’mo:dij] (Adj.)/
hợp thời trang;
hợp mốt;
đúng mốt;
Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/
cửa hàng trưng bày đẹp;
hợp thời trang;
fashionable /['fejanabal, engl.: fasfnabal] (Adj.) (bildungsspr.)/
đúng mốt;
hợp thời trang;
lịch sự;
sang trọng (in Mode);
schick /(Adj.)/
(quần áo) lịch sự;
thanh lịch;
đẹp;
chải chuốt;
dỏm dáng;
hợp thời trang;
hôm nay trông anh bảnh bao quá! : was bist du heute schick!