Việt
hợp mốt
xem hợp thòi trang
đúng mốt.
hợp thời trang
đúng mốt
theo mô't mới nhất
theo thời trang mới
hiện đại
theo thời thượng
Đức
modisch
modisch /[’mo:dij] (Adj.)/
hợp thời trang; hợp mốt; đúng mốt;
theo mô' t mới nhất; theo thời trang mới;
hiện đại; theo thời thượng;
modisch /a/
xem hợp thòi trang, hợp mốt, đúng mốt.