modern /[mo'dern] (Adj.)/
hợp thời trang;
đúng mốt;
thịnh hành;
modisch /[’mo:dij] (Adj.)/
hợp thời trang;
hợp mốt;
đúng mốt;
uptodate /[ AP ta deit] (bildungsspr.)/
đúng mốt;
mới nhất;
mới cập nhật;
fashionable /['fejanabal, engl.: fasfnabal] (Adj.) (bildungsspr.)/
đúng mốt;
hợp thời trang;
lịch sự;
sang trọng (in Mode);
zeitgemäß /(Adj.)/
hợp thời;
hiện đại;
đúng mốt;
theo kiểu mới nhất;