Việt
hiện dại
hiện tại
hiện nay
đương thôi
đông thỏi
hợp thỏi trang
đúng mốt
thịnh hành.
Đức
modern
gegenwärtig
Gegenwart
modem
modem /a/
1. hiện dại, hiện tại, hiện nay, đương thôi, đông thỏi; 2. hợp thỏi trang, đúng mốt, thịnh hành.
modern (a), gegenwärtig (a); Gegenwart f; hiện dại hóa modernisieren vt; hiện dại nhất der jüngste; không hiện dại unmodern (a)