Việt
mới nhất
Hiện đại
gần đây nhất
đúng mốt
mới cập nhật
Anh
go-go
late-breaking
latest
up-to-date
Đức
der jüngste
uptodate
Diese Werte gelten für Stoffe, für die es nach dem Stand der Technik, Arbeitsmedizin und Arbeitshygiene eine ungefährliche Schwellendosis gibt.
Những trị số ấy có giá trị đối với những chất mà người ta định ra một liều lượng ngưỡng không nguy hiểm, dựa trên tình trạng phát triển mới nhất của kỹ thuật, y học lao động và vệ sinh lao động.
v Ausrüstung entspricht dem neuesten Stand der Technik
Thiết bị có công nghệ mới nhất
Über das Internet können aktuelle Herstellerinformationen z.B. über Rückrufaktionen das Auskunftssystem ergänzen.
Thông qua internet, có thể bổ sung các thông tin mới nhất của nhà sản xuất và hệ thống thông tin, thí dụ như về các chương trình thu hồi.
Aktuelle Verkehrssituationen wie z.B. Stau, Baustellen oder Straßensperren können durch Kommunikationseinrichtungen wie z.B. TMC (Traffic Message Channel), RDS (Radio Data System) oder über das Internet in der Streckenberechnung berücksichtigt werden.
Những tình huống giao thông mới nhất, thí dụ tắc nghẽn, có công trường, đường bị ngăn, đến từ các thiết bị thông tin liên lạc thí dụ như TMC (Traffic Message Channel), RDS (Radio Data System) hoặc qua Internet, sẽ được xem xét đến trong việc tính toán lộ trình.
Stand der Technik
Trình độ kỹ thuật mới nhất
uptodate /[ AP ta deit] (bildungsspr.)/
đúng mốt; mới nhất; mới cập nhật;
Mới nhất, gần đây nhất
Hiện đại, mới nhất
go-go, late-breaking, latest