TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần đây nhất

gần đây nhất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mới nhất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vừa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gần đây nhất

latest

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

gần đây nhất

Letzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am letzten Sonntag

vào chủ nhật rồi

die letzte Nachricht

bản tin mới nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Letzt /[’letst], die/

vừa qua; vừa mới; gần đây nhất;

vào chủ nhật rồi : am letzten Sonntag bản tin mới nhất. : die letzte Nachricht

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

latest

Mới nhất, gần đây nhất