Việt
mới nhất
Hiện đại
gần đây nhất
đúng mốt
mới cập nhật
Anh
go-go
late-breaking
latest
up-to-date
Đức
der jüngste
uptodate
uptodate /[ AP ta deit] (bildungsspr.)/
đúng mốt; mới nhất; mới cập nhật;
Mới nhất, gần đây nhất
Hiện đại, mới nhất
go-go, late-breaking, latest