TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh lao

bệnh lao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bệnh lao

Tuberculosis

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

 tuberculosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phthisis

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

bệnh lao

Tuberkulose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwindsuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuberkulös

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tbc -krank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tabes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh lao

Tuberculose

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Seuchen und Infektionskrankheiten wie Typhus, Masern, Scharlach, Keuchhusten, Diphtherie und Tuberkulose waren bis in die zweite Hälfte des 19. Jahrhunderts die Haupttodesursache und für die insgesamt niedrige Lebenserwartung der Menschen weltweit verantwortlich.

Bệnh dịch hay các bệnh nhiễm trùng như thương hàn, bệnh sởi, ban đỏ, ho gà, bạch hầu và bệnh lao đến giữa thế kỷ thứ 19 vẫn còn là nguyên nhân chính gây tử vong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuberkulose /[tuberku'loizo], die; -n/

(Abk : Tb, Tbc) bệnh lao;

Tabes /[...es], die; - (Med.)/

(veraltet) bệnh lao (Schwindsucht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuberkulose /f =, -n/

bệnh lao; an - erkranken bị lao.

Tbc -krank /a/

bị] bệnh lao, lao.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh lao

[DE] Tuberkulose

[VI] Bệnh lao

[EN] Tuberculosis

[FR] Tuberculose

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Tuberculosis,phthisis

Bệnh lao

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tuberculosis

Bệnh lao

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tuberkulose

[EN] Tuberculosis

[VI] Bệnh lao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuberculosis /y học/

bệnh lao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bệnh lao

(y) Tuberkulose f; Schwindsuch f; tuberkulös (a)