schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
ném;
vứt;
quẳng;
qtfltng;
lia;
liệng;
lao (schleudern);
hắn tức giận ném cái ly váo tường : wütend schmiss er ein Glas an die Wand sập mạnh cánh cửa vào ổ khóa : die Tür ins Schloss schmeißen tống cổ ai ra khỏi phòng. : jmdn. aus dem Zimmer schmeißen