TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

old

cũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Già

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

già ~ growth forest r ừ ng già ~ Red Sands Stone cát kết đỏ cổ ~ world river otter rái cá thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lão

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gang phế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tuổi già

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cao tuổi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

túc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

old

old

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Age

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ancient

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

from the past

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

precedent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

old

alt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

old

renfermé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here an old bridge is half-finished.

Chỗ này, một chiếc cầu cũ mới chỉ xong phân nửa.

A person in old age knows no one.

Về già người ta không quên biết họ.

After each restart of time, the new world looks just like the old.

Sau mỗi lần thời gian bắt đầu lại thì cái thế giới mới giống y thế giới cũ.

At length, the populace have become thin like the air, bony, old before their time.

Cuối cùng, họ gầy trơ xương như que củi và già đi trước tuổi.

For yet another, this time project could be too big for a twenty-six-year-old.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

túc

old, ancient, from the past, precedent

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Age,Old

Tuổi già, cao tuổi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

old /INDUSTRY-CHEM/

[DE] alt

[EN] old

[FR] renfermé; vieux

old /TECH/

[DE] alt

[EN] old

[FR] renfermé; vieux

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

old

gang phế

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

old

Già, lão, cũ, cựu, cổ, xưa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alt

old

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Old

Già

a planetary surface that has been modified little since its formation typically featuring large numbers of impact craters; (compare to young).

Bề mặt của một hành tinh ít bị thay đổi kể từ khi nó được hình thành mà điển hình là có một lượng lớn các hố thiên thạch (đối lập với trẻ).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

old

cũ, già ~ growth forest r ừ ng già ~ Red Sands Stone(Devonian: continental facies) cát kết đỏ cổ ( tuổi Đềvôn) ~ world river otter rái cá thường

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

old

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

old

old

ad. not young or new; having lived or existed for many years