Ärgernisan etw. nehmen
túc, bực, giận;
Heuer II /f =, -n/
1. [sự] thuê bao đội thủy thủ; 2. cỏ đuôi tàu, cò mũi tàu; 2. tiền công thuê đội thủy thủ; 4. tô, túc, tiền thuê.
Rente /f =, -n/
1. lợi túc, doanh lợi, lợi nhuận, túc, tô túc; 2. tiền hưu trí, trợ cắp hưu trí, tiền hưu, tiền trợ cáp, tiền phụ cấp.