Geldrente /í =, -n (kinh tế)/
í =, doanh lợi; Geld
Unternehmertum /n -(e)s (tập hợp)/
giói] lãnh doanh, doanh lợi; [bọn] kinh doanh, chủ xí nghiệp.
Rentabilität /f =/
sự, tính] sinh lợi, có lợi, có lãi, doanh lợi, có lợi nhuận.
Einträglichkeit /f/
1. [sự, tính] sinh lợi, doanh lợi, có lợi nhuận; 2. pl Einträglichkeit en mục doanh lợi của ngân sách.
Busineß /n =/
sự] kinh doanh làm giàu, doanh lợi, doanh nghiệp, thương nghiệp, [việc, nguôi] thương mại, đi buôn, buôn bán.
Rente /f =, -n/
1. lợi túc, doanh lợi, lợi nhuận, túc, tô túc; 2. tiền hưu trí, trợ cắp hưu trí, tiền hưu, tiền trợ cáp, tiền phụ cấp.