wirtschaftlich /a/
1. [thuộc] kinh tế; 2. sinh lợi, có doanh lợi, có lợi nhuận; 3. tiết kiệm; dè sẻn, tằn tiện, căn cơ.
rentabel /a/
sinh lợi, có lợi, có lãi, sinh lợi, có lợi nhuận, hôi.
Einträglichkeit /f/
1. [sự, tính] sinh lợi, doanh lợi, có lợi nhuận; 2. pl Einträglichkeit en mục doanh lợi của ngân sách.