Việt
kinh tế
sinh lợi
có doanh lợi
có lợi nhuận
tiết kiệm
Đức
wirtschaftlich
wirtschaftlich /a/
1. [thuộc] kinh tế; 2. sinh lợi, có doanh lợi, có lợi nhuận; 3. tiết kiệm; dè sẻn, tằn tiện, căn cơ.