TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirtschaftlich

kinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có doanh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi nhuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirtschaftlich

economic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wirtschaftlich

wirtschaftlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einsatz erst ab 100 L Volumen wirtschaftlich

chỉ sử dụng khối lượng từ 100 L mới kinh tế

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Sehr genau und schnell (hohe Automation/wirtschaftlich).

:: Rất chính xác và nhanh ( độ tự động hóa cao/kinh tế ).

Durch Schweißverfahren können Kunststoffe sehr wirtschaftlich verbunden werden (Bild 1).

Bằng phương pháphàn, chất dẻo có thể được kết nối một cách rấtkinh tế (Hình 1).

Umderartige Anforderungen wirtschaftlich umsetzen zu können, ist meist eine Kombination vonmehreren Werkstoffen erforderlich.

cầu như vậy, cần phối hợp nhiều loại vật liệu. Những đầu đùn liên hợp (Hình 1) có thể được

Die Auswahlreihen der Passtoleranzfelder erfüllen in einem wirtschaftlich vertretbaren Rahmen alle Anforderungen der Praxis.

Các dãy vị trí miền dung sailắp ghép được lựa chọn đáp ứng tất cả những yêu cầu sử dụng với chi phí chấp nhận được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirtschaftlich /a/

1. [thuộc] kinh tế; 2. sinh lợi, có doanh lợi, có lợi nhuận; 3. tiết kiệm; dè sẻn, tằn tiện, căn cơ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wirtschaftlich

economic