TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

economic

Kinh tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Thuộc về kinh tế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

có lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan đến kế hoạch cứu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

economic

economic

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

economic

wirtschaftlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

economic

(thuộc) kinh tế

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

economic

Kinh tế, có lời, sinh lời, liên quan đến kế hoạch cứu độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wirtschaftlich

economic

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

economic

(thuộc) kinh tế ~ efficiency hiệu quả kinh tế ~ geology địa chất kinh tế học ~ growth tăng trưởng kinh tế ~ incentive biệ n pháp khuyế n khích kinh tế ~ indicator ch ỉ s ố kinh t ế ~ instrument công cụ kinh tế ~ poison chất độ c kinh t ế ~ resource nguồn lực kinh tế ~ system hệ thống kinh tế ~ value tổ ng giá tr ị kinh t ế ~ welfare phúc l ợi kinh tế

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Economic

[VI] (adj) Thuộc về kinh tế.

[EN] ~ aid: Viện trợ kinh tế; ~ analysis: Phân tích kinh tế; ~ cost: Chi phí kinh tế; ~ disparity: Sự chênh lệch về kinh tế; ~ forecasts: Dự báo kinh tế; ~ incentive: Biện pháp khuyến khích về kinh tế; ~ indicators: Các chỉ số kinh tế; ~ instruments: Các công cụ kinh tế; ~ resources: Các nguồn lực kinh tế; ~ systems: Các hệ thống kinh tế.

Tự điển Dầu Khí

economic

o   (thuộc) kinh tế, có lợi

§   economic allowance : mức được phép kinh tế

Lượng dầu và/hoặc khí mà cơ quan điều hành Canađa cho phép giếng được sản xuất theo thành hệ ở trong giếng

§   economic basement : móng kinh tế

Móng dưới đo không còn lợi ích kinh tế cho khai thác

§   economic cost : chi phí kinh tế

Chi phí về vốn, vật tư và nhân lực cần để sản xuất và đưa ra thị trường một tài nguyên đặc biệt

§   economic interest : quyền lợi kinh tế

Quyền lợi về khoáng sản tại chỗ được nhận do đầu tư

§   economic limit : giới hạn kinh tế

Mức sản xuất trong giếng theo đó thu nhập do sản xuất bằng chi phí cho điều hành Thông thường người ta bít giếng và bỏ giếng khi nó giới hạn kinh tế

§   economic zone : vùng kinh tế

Đáy biển và đại dương ngoài vùng đất liền 320 km hoặc hơn Căn cứ theo một uỷ ban của Liên hiệp quốc thì một quốc gia có thể đòi quyền riêng về khoáng sản trong vùng kinh tế