zinsgünstig /(Adj.) (Bankw.)/
(tiền gửi, cổ phiếu v v ) có lời;
có lãi suâ' t cao;
rentieren /[ren'ti.ran], sich (sw. V.; hat)/
sinh lợi;
có lãi;
có lời;
quán rượu này không sinh lợi. : das Lokal rentiert nicht
fruchtbringend /(Adj.)/
bổ ích;
có lời;
sinh lợi (fruchtbar, nutzbringend, nützlich);
eintraglich /[’aintre:kliẹ] (Adj.)/
có lãi;
có lời;
sinh lợi;
có lợi (gewinnbringend, rentabel, lohnend);