TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lời

có lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lãi suâ't cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lợi nhuận sau khi đóng thuế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cố lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có doanh lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kinh tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan đến kế hoạch cứu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

có lời

Net profit

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

economic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có lời

zinsgünstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtbringend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintraglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einträglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Lokal rentiert nicht

quán rượu này không sinh lợi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

economic

Kinh tế, có lời, sinh lời, liên quan đến kế hoạch cứu độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einträglich /a/

cố lãi, có lời, sinh lợi, có lợi, có doanh lợi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Net profit

Lợi nhuận sau khi đóng thuế, có lời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zinsgünstig /(Adj.) (Bankw.)/

(tiền gửi, cổ phiếu v v ) có lời; có lãi suâ' t cao;

rentieren /[ren'ti.ran], sich (sw. V.; hat)/

sinh lợi; có lãi; có lời;

quán rượu này không sinh lợi. : das Lokal rentiert nicht

fruchtbringend /(Adj.)/

bổ ích; có lời; sinh lợi (fruchtbar, nutzbringend, nützlich);

eintraglich /[’aintre:kliẹ] (Adj.)/

có lãi; có lời; sinh lợi; có lợi (gewinnbringend, rentabel, lohnend);