befruchtend /a/
bổ ích, thuận lợi.
sachdienlich /a/
ích lợi, có ích, bổ ích, hũu ích; hữu dụng, thích dụng, thích hợp.
zweckentsprechend /a/
hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích; zweck
bekömmlich /a/
khỏe, khỏe mạnh, bổ, tót, lành, bổ ích, có ích, hữu ích, tốt đẹp.
wohltuend /a/
tốt, lành, có tác dụng tót, có lợi, thuận lợi, bổ ích, dễ chịu, khoan khoái.
Wohltätigkeit /í =, -en/
1. [sự] tốt, lành, thuận lợi, bổ ích, hữu ích, hữu dụng, ích lợi; 2. việc từ thiện, từ tâm.
dienlich /a/
ích lợi, tiện lợi, lợi, bổ ích, có ích, có lợi, hữu dụng, dùng được, thích dụng, thích hợp; zu etw (D) dienlich sein dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa.
zuträglich /a/
bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, hữu dụng, ích lợi, được lợi, bở, có năng suất, có hiệu suắt, có hiệu qủa.
gedeihlich /a/
1. bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, đem lại lợi ích; 2. thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, thịnh vượng, phồn thịnh; einen gedeihlich en Fortgang nehmen phát triển thắng lợi; zu einem gedeihlich en Énde führen đưa đến kết thúc thành công.