Việt
bổ ích
có ích
hữu ích
có lợi
khuyên khích
nâng đỡ
Anh
favourable
Đức
förderlich
Kaum ein Projekt wird begonnen, das nicht einer Karriere förderlich ist, kaum eine Fahrt unternommen, die nicht zur Stadt des Schicksals führt, kaum eine Freundschaft geschlossen, die nicht auch in der Zukunft noch Bestand hat.
Không một kế hoạch nào được thực thi nếu nó không giúp thăng tiến tiền đồ, không chuyến đi nào được thực hiện nếu nó không dẫn đến thành phố của định mệnh, không tình bạn nào nảy nở nếu nó không tồn tịa trong tương lai.
Die abnehmende Viskosität der Masse bei steigender Temperatur ist dabei förderlich.
Độnhớt của nguyên liệu giảm đi khi nhiệt độ tănglà điều có ích trong giai đoạn này.
Für die Teamarbeit förderlich sind z.B.:
Những thuận lợi của làm việc nhóm, thí dụ như:
förderlich /(Adj.)/
bổ ích; có ích; hữu ích; có lợi;
khuyên khích; nâng đỡ;