TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

förderlich

bổ ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hữu ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

förderlich

favourable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

förderlich

förderlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kaum ein Projekt wird begonnen, das nicht einer Karriere förderlich ist, kaum eine Fahrt unternommen, die nicht zur Stadt des Schicksals führt, kaum eine Freundschaft geschlossen, die nicht auch in der Zukunft noch Bestand hat.

Không một kế hoạch nào được thực thi nếu nó không giúp thăng tiến tiền đồ, không chuyến đi nào được thực hiện nếu nó không dẫn đến thành phố của định mệnh, không tình bạn nào nảy nở nếu nó không tồn tịa trong tương lai.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die abnehmende Viskosität der Masse bei steigender Temperatur ist dabei förderlich.

Độnhớt của nguyên liệu giảm đi khi nhiệt độ tănglà điều có ích trong giai đoạn này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die Teamarbeit förderlich sind z.B.:

Những thuận lợi của làm việc nhóm, thí dụ như:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

förderlich /(Adj.)/

bổ ích; có ích; hữu ích; có lợi;

förderlich /(Adj.)/

khuyên khích; nâng đỡ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

förderlich

favourable