Việt
ích lợi
sinh lợi
lãi
lợi
lợi nhuận
lợi túc
lợi lộc
có doanh lợi.
có lãi
có lợi
bổ ích
Anh
profitable
Đức
gewinnbringend
Pháp
rentable
der Notwendigkeit, Prozesse aus der Sicht der Wertschöpfung zu betrachten (z.B. Chancen, ein chemisches Produkt gewinnbringend zu vermarkten),
Sự cần thiết qua việc sử dụng quá trình trên phương diện tăng giá trị sản phẩm (t.d. cơ hội tiếp thị một hóa chất đem lại lợi nhuận)
gewinnbringend /(Adj.)/
có lãi; có lợi; sinh lợi;
ích lợi; bổ ích;
gewinnbringend /ENG-MECHANICAL/
[DE] gewinnbringend
[EN] profitable
[FR] rentable
gewinnbringend /a/
có] lãi, lợi, lợi nhuận, lợi túc, ích lợi, lợi lộc, sinh lợi, có doanh lợi.