Việt
có lãi
có thu nhập
Có lợi nhuận
có lợi
Anh
Profitable
revenue
Đức
rentabel
gewinnbringend
Pháp
Rentable
profitable, revenue
profitable /ENG-MECHANICAL/
[DE] gewinnbringend
[EN] profitable
[FR] rentable
profitable
có lãi, có thu nhập, có lợi
[EN] Profitable
[VI] Có lợi nhuận; có lãi
[FR] Rentable
[VI] • • 7Là dự án sinh lợi nhiều hơn yêu cầu tối thiểu để cân bằng với chi phí.