Việt
sinh lợi
có lợi
có lãi
có lợi nhuận
hôi.
hiệu quả
Anh
profitable
remunerative
payable
Đức
rentabel
lohnend
zahlbar
fällig
rentabel,lohnend
rentabel, lohnend
zahlbar,fällig,rentabel
zahlbar, fällig, rentabel
rentabel /[ren'ta:bỆl] (Adj.; ...bler, -ste)/
sinh lợi; có lợi; có lãi; có lợi nhuận; hiệu quả (lohnend, einfräglich);
rentabel /a/
sinh lợi, có lợi, có lãi, sinh lợi, có lợi nhuận, hôi.