TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zahlbar

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zählbar

cố thể đếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đôì tượng có thể đếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zahlbar

payable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

zahlbar

zahlbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

fällig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rentabel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
zählbar

zählbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlbar binnen sieben Tagen

có thể thanh toán trong vòng bảy ngày.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

zahlbar,fällig,rentabel

payable

zahlbar, fällig, rentabel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlbar /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/

phải trả; phải nộp; phải thanh toán; có thể trả;

zahlbar binnen sieben Tagen : có thể thanh toán trong vòng bảy ngày.

zählbar /(Adj.)/

cố thể đếm được;

zählbar /(Adj.)/

(Sprachw ) (danh từ) chỉ đôì tượng có thể đếm được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zahlbar /a/

bị, phải] trả, nộp, thanh toán,