zahlbar /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/
phải trả;
phải nộp;
phải thanh toán;
có thể trả;
zahlbar binnen sieben Tagen : có thể thanh toán trong vòng bảy ngày.
zählbar /(Adj.)/
cố thể đếm được;
zählbar /(Adj.)/
(Sprachw ) (danh từ) chỉ đôì tượng có thể đếm được;