ungiftig /(Adj.)/
không độc;
atoxisch /(Adj.) (Fachspr.)/
không độc;
không chứa chất độc (nicht toxisch, ungiftig);
un /schädlich (Adj.)/
vồ hại;
không nguy hiểm;
không độc;
vô hiệu hóa ai hay vật gì. : etw., jnidn. unschädlich machen
harmlos /(Adj.; -er, -este)/
vô hại;
không có hại;
không độc;
không nguy hiểm (ungefährlich);
loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại. : dieses Schlafinittel ist ganz harmlos