TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không độc

không độc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chứa chất độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vồ hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu chất độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguy hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lành mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khỏe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

không độc

Nontoxic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wholesome

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

không độc

ungiftig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atoxisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harmlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giftlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unschädlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unschädlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesund

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

gering bzw. nicht toxisch (giftig)

Ít hoặc không độc hại

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen ungiftig

Thông thường không độc hại

Nicht entzündbare, nicht giftige Gase

Khí không dễ cháy, không độc

Ungiftige Füllung (Stickstoff oder Helium)

Chất khí làm đầy không độc hại (nitơ hoặc heli)

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unschädlich machen

phế truất [bãi miễn] ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw., jnidn. unschädlich machen

vô hiệu hóa ai hay vật gì.

dieses Schlafinittel ist ganz harmlos

loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bổ ích,lành mạnh,không độc,khỏe

[DE] Gesund

[EN] Wholesome

[VI] bổ ích, lành mạnh, không độc, khỏe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giftlos /a/

không độc, thiếu chất độc.

Unschädlichkeit /(Unschädlichkeit) f =/

(Unschädlichkeit) f = sự, tính] không độc, vô hại, không nguy hiểm.

unschädlich /(unschädlich) a/

(unschädlich) vô hại, không có hại, không nguy hiểm, không độc; j-n unschädlich machen phế truất [bãi miễn] ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungiftig /(Adj.)/

không độc;

atoxisch /(Adj.) (Fachspr.)/

không độc; không chứa chất độc (nicht toxisch, ungiftig);

un /schädlich (Adj.)/

vồ hại; không nguy hiểm; không độc;

vô hiệu hóa ai hay vật gì. : etw., jnidn. unschädlich machen

harmlos /(Adj.; -er, -este)/

vô hại; không có hại; không độc; không nguy hiểm (ungefährlich);

loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại. : dieses Schlafinittel ist ganz harmlos

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungiftig /adj/S_PHỦ/

[EN] nontoxic

[VI] không độc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Nontoxic

không độc