TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmlos

vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồn nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngây thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

harmlos

harmless

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

harmlos

harmlos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zahlreiche gramnegative Bakterienarten aus der Gruppe der Enterobakterien leben im Darm von Tieren und Menschen, wobei viele Arten harmlos bzw. nützlich sind, andere allerdings teilweise schwere Erkrankungen verursachen können. Offensichtlich schützt die für größere Moleküle undurchlässige äußere Membran die Zellen vor den Verdauungsenzymen des Darms.

Nhiều vi khuẩn Gram âm từ nhóm vi khuẩn entero, sống trong ruột của người và động vật, trong đó cónhiềuloạivôhạihayhữuích,mộtsốkháccóthểtạoracácbệnhnguyhiểm.Màngngoàicủachúng rõ ràng nhằm ngăn các phân tử lớn xuyên qua để bảo vệ tế bào trước các enzyme tiêu hóa của ruột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Schlafinittel ist ganz harmlos

loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harmlos /(Adj.; -er, -este)/

vô hại; không có hại; không độc; không nguy hiểm (ungefährlich);

dieses Schlafinittel ist ganz harmlos : loại thuốc ngủ này hoàn toàn vô hại.

harmlos /(Adj.; -er, -este)/

chất phác; hồn nhiên; ngây thơ; vô tội (arglos);

harmlos /(Adj.; -er, -este)/

giản dị; thanh đạm; không đòi hỏi nhiều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

harmlos /a/

1. vô hại, không có hại, chất phác, mộc mạc, hôn nhiên, thuần phác; 2. khoan dung, tử té, khoan khoái.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

harmlos

harmless