Việt
vồ hại
không nguy hiểm
không độc
vô thưđng vô phạt
không làm mếch lòng.
Đức
un
Unverfänglichkeit
etw., jnidn. unschädlich machen
vô hiệu hóa ai hay vật gì.
Unverfänglichkeit /(Unverfänglichkeit) í =/
(Unverfänglichkeit) í sự, tính] vồ hại, vô thưđng vô phạt, không làm mếch lòng.
un /schädlich (Adj.)/
vồ hại; không nguy hiểm; không độc;
vô hiệu hóa ai hay vật gì. : etw., jnidn. unschädlich machen