TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungiftig

không độc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungiftig

nontoxic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ungiftig

ungiftig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Toxin ist für den Menschen ungiftig.

Đối với con người độc tố không hại.

Das bedeutet: Sie sind ungiftig, keine Krankheitserreger und bilden keine Antibiotika.

Điều này có nghĩa là chúng không độc, không là mầm gây bệnh và không tạo kháng sinh.

Alle Werkstoffe eines Bioreaktors müssen ungiftig (nicht toxisch), korrosionsbeständig, leicht zu reinigen und sterilisierbar sein.

Tất cả các vật liệu của một lò phản ứng không được độc hại (không chứa chất độc), chống ăn mòn, dễ tẩy sạch và tiệt trùng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen ungiftig

Thông thường không độc hại

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungiftig /(Adj.)/

không độc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungiftig /a/

không độc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungiftig /adj/S_PHỦ/

[EN] nontoxic

[VI] không độc