TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorteilhaft

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorteilhaft

advantageous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorteilhaft

vorteilhaft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist vorteilhaft, wenn auch die Nährmediensterilisation kontinuierlich erfolgt (Seite 147).

Việc này cũng có lợi, dù môi trường dinh dưỡng phải tiệt trùng liên tiếp (trang 147).

Vorteilhaft ist außerdem die Möglichkeit, den Filterkuchen gleichzeitig zur Ausbeuteerhöhung zu waschen.

Ngoài ra nó còn cho thêm một điểm lợi nữa là có thể đồng thời rửa bánh lọc để tăng năng suất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Fahrzeuginneren ist ein geringer Luftüberdruck vorteilhaft.

Sẽ thuận lợi hơn nếu áp suất không khí bên trong xe cao hơn áp suất môi trường một ít.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorteilhaft bei der Kunststoffbearbeitung sind:

Thuận lợi trong việc gia công chất dẻo là:

Das System Einheitswelle ist für Großserien vorteilhaft.

Hệ trục cơ bản thuận lợi cho sản xuất quy mô lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorteilhaft /[auch: for...] (Adj.; -er, -este)/

có lợi; thuận lợi; thuận tiện (günstig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorteilhaft /a/

có lợi, có nhiều lợi, được lợi, to, bỏ, thuận lợi, thuận tiện;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorteilhaft

advantageous