Việt
có năng suất
có năng lực
có hiệu quả
bổ ích
có ích
hữu ích
có lợi
hữu dụng
ích lợi
được lợi
bở
có hiệu suắt
có hiệu qủa.
Đức
effizient
zuträglich
Begründen Sie, warum Mikroorganismen produktiver als große Organismen sind.
Giải thích lý do tại sao các vi sinh vật có năng suất cao hơn so với các sinh vật lớn.
Die Hochkompressionszone besitzt, bedingt durch die geringe Schneckensteigung, nur eine geringe Eigenförderung.
Do độ nghiêng cánh vít nhỏ, vùng nén áp lực cao có năng suất chuyển tải riêng thấp.
EPPhat einen hohen Heizwert und extrem geringe Rauchgastoxizität, weshalb es auch bei Müllheizkraftwerken sehr begehrt ist.
Xốp EPP có năng suất tỏa nhiệt cao và độ độc hại của khí thải rất thấp, vì thế cũng rất được chuộng để làm nhiên liệu trong các nhà máy nhiệt điện đốt rác.
Das Faserharzspritzen besitzt gegenüber dem Handlaminieren eine höhere Arbeitsproduktivität, die Verwendung kostengünstiger Glasfaserrovings bewirkt eine Senkung der Materialkosten.
Cách phun nhựa trộn sợi có năng suất lao động cao hơn so với cách ghép lớp thủ công, việc sử dụng roving thủy tinh có giá thuận lợi giúp giảm được chi phí vật liệu.
Wasserstoff hat einen geringeren volumenspezifischen Heizwert als Benzin.
Hydro có năng suất tỏa nhiệt theo thể tích thấp hơn so với xăng.
zuträglich /a/
bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, hữu dụng, ích lợi, được lợi, bở, có năng suất, có hiệu suắt, có hiệu qủa.
effizient /[efi'tsicnt] (Adj.) (Fachspr., bildungsspr.)/
có năng lực; có năng suất; có hiệu quả (wirksam u wirtschaftlich);