Việt
tốt
lành
thuận lợi
bổ ích
dễ chịu
có tác dụng tót
có lợi
khoan khoái.
có tác dụng tốt
khoan khoái
Đức
wohltuend
wohltuend /(Adj.)/
tốt; lành; có tác dụng tốt; thuận lợi; bổ ích; dễ chịu; khoan khoái (angenehm, lindernd);
wohltuend /a/
tốt, lành, có tác dụng tót, có lợi, thuận lợi, bổ ích, dễ chịu, khoan khoái.