Việt
có lãi
có lời
sinh lợi
có lợi
cố lãi
có doanh lợi.
Đức
eintraglich
einträglich
einträglich /a/
cố lãi, có lời, sinh lợi, có lợi, có doanh lợi.
eintraglich /[’aintre:kliẹ] (Adj.)/
có lãi; có lời; sinh lợi; có lợi (gewinnbringend, rentabel, lohnend);